Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
travel time


noun
a period of time spent traveling
- workers were not paid for their travel time between home and factory
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.